Học đọc chart móc len bằng Tiếng Anh - các ký hiệu viết tắt trong chart móc len
Học đọc chart móc len bằng Tiếng Anh - các ký hiệu viết tắt trong chart móc len
Nếu các bạn đang học móc len, đang tìm hiểu về chart móc len mà chứa rất nhiều từ viết tắt khiến cho bạn chưa hiểu nội dung là gì hay bạn muốn dịch từ chart Tiếng anh sang Tiếng Việt. Vic_Crochet sẽ hướng dẫn bạn đọc hiểu nội dung trong chart móc len nhé, bài viết này sẽ giúp các bạn thực hiện dễ dàng hơn trong quá trình đan móc của mình.
Các bạn cùng nhau tham gia Group Hội cùng nhau đan móc để chia sẻ kinh nghiệm và sản phẩm đan móc của mình nhé!
STT
|
Ký hiệu
|
Từ viết tắt
|
Nghĩa Tiếng Việt
|
Diễn giải
|
1
|
st
|
Stitch
|
Mũi
|
|
2
|
ch
|
Chain
|
Mũi bính
|
|
3
|
slst
|
Slip stitch
|
Mũi trượt
|
|
4
|
sc
|
Single crochet
|
Mũi đơn
|
Chart Tiếng Việt
hay viết tắt là X
|
5
|
hdc
|
Half double crochet
|
Mũi nửa kép
|
T
|
6
|
dc
|
Double crochet
|
Mũi kép đơn
|
F
|
7
|
tr
|
Treble crochet
|
Mũi kép đôi
|
TR
|
8
|
dtr
|
Double treble
crochet
|
Mũi kép ba
|
|
9
|
rnd
|
Round
|
Vòng
|
|
10
|
inc
|
Increase
|
Tăng mũi
|
2 mũi móc vào 1
chân - V
|
11
|
dec
|
Decrease
|
Giảm mũi
|
2 mũi móc chụm đầu
- A
|
12
|
MR
|
Magic ring
|
Vòng tròn ma thuật
|
|
13
|
FLO
|
Front loop only
|
Móc vào cạnh trước
của mũi
|
|
14
|
BLO
|
Back loop only
|
Móc vào cạnh sau của
mũi
|
|
15
|
pop
|
Popcorn
|
Mũi chùm 7, gồm 7
mũi móc kép chung 1 chân
|
|
16
|
Beg
|
beginning
|
Bắt đầu 1 hàng/ 1
mũi
|
|
17
|
Bet
|
Between
|
Giữa 2 hàng hoặc 2
mũi
|
|
18
|
Sk
|
Skip
|
Bỏ mũi
|
|
19
|
Ch
sp
|
Chain space
|
Khoảng trống bằng 1
mũi bính
|
|
20
|
Cont
|
Continue
|
Tiếp tục
|
|
21
|
Dc2tog
|
Double crochet two
stitches together
|
Móc 2 mũi kép đơn
vào cùng 1 chân
|
|
22
|
Sctog
|
Single crochet two
together
|
Móc 2 mũi móc đơn
vào cùng 1 chân
|
|
23
|
Foll
|
Follow
|
Móc theo hướng dẫn
|
|
24
|
Ip(s)
|
Loop
|
Vòng chỉ
|
|
25
|
Patt
|
Pattern
|
Mẫu
|
|
26
|
Prev
|
Previous
|
Trước đó
|
|
27
|
Rem
|
Remain
|
Còn lại
|
|
28
|
Rep
|
Repeat
|
Lặp lại
|
|
29
|
Row
|
|
Hàng
|
|
30
|
RS
|
Right side
|
Mặt phải
|
|
31
|
WS
|
Wrong side
|
Mặt trái
|
|
32
|
Turn
|
|
Xoay, quay lại
|
|
33
|
Tog
|
together
|
chung
|
|
34
|
Cut
the yarn, fasten off
|
|
Cắt len, chốt sợi
|
|
Các từ viết tắt trong chart móc len |
Bài đăng đầy đủ và dễ hiểu lắm <3 Cảm ơn bạn nha
Trả lờiXóa